Thời gian gần đây trên Facebook, chúng ta thường thấy từ “nhận gia phả” xuất hiện dưới bình luận của các bài viết về các hot face, trai xinh gái đẹp. Tất nhiên, bạn cũng muốn biết những gì trên facebook . Hôm nay studytienganh sẽ giải đáp thắc mắc này một cách ngắn gọn và dễ hiểu nhất.
1. Bạn có biết cây ngũ gia bì trên facebook là gì không?
Ngày nay facebook ngày càng trở nên không thể thiếu đối với giới trẻ. Với sự phát triển của facebook, ngày càng nhiều từ mới được hình thành. Cây ngũ gia bì là một trong số đó.
Nhận là hành động nhận một cái gì đó hoặc một cái gì đó.
Cũng có nghĩa là cây gia đình trong cụm từ “cây gia đình trên facebook là gì”.
(“Tạo cây gia phả trên Facebook” nghĩa là gì?)
Vì vậy, cụm từ “God” to “Get family tree” trên Facebook được hiểu là: Nhận một người nào đó trong gia phả của mình dễ hiểu hơn là nhận một người nào đó làm con dâu, con rể của mình.
Chuẩn bị học tienganh sẽ cung cấp thêm cho các bạn thông tin về gia phả: gia phả là bản ghi tên, tuổi, vai trò, ngày tháng năm sinh, ngày mất của các thành viên trong gia đình, bắt đầu từ một đời người. Hoặc lịch sử gia đình hoặc dòng họ.
2. Một số thuật ngữ khác liên quan đến “lấy cây gia đình trên facebook”
Ngoài “get family tree trên facebook”, hiện nay trên facebook cũng có rất nhiều từ hot liên quan đến “family tree”:
-
facebook response: được hiểu là tuyển một số chàng trai hoặc cô gái đáp ứng các tiêu chí đã nêu của họ để gia nhập cây gia đình. gia đình tôi.
-
Tuyển dụng trên Facebook: Điều này được hiểu là những cá nhân cảm thấy rằng họ đáp ứng các yêu cầu về ngoại hình-tính cách-điều kiện kinh tế có thể nộp đơn. trai hay gái.
3. Một số từ viết tắt phổ biến trên facebook
Ngoài “cây phả hệ trên facebook là gì”, genz sử dụng một số từ viết tắt mà chúng tôi có thể khó hiểu khi đọc. Cùng học tienganh:
-
acc : Viết tắt của từ “account” trong tiếng Anh, được hiểu là tài khoản facebook trong tiếng Việt.
-
ad : là viết tắt của admin, có nghĩa là quản trị viên của trang web, và cũng có thể hiểu là “quảng cáo”, có nghĩa là quảng cáo.
-
add : nghĩa là thêm. Ví dụ: “thêm bạn bè” có nghĩa là thêm bạn bè.
-
ib : viết tắt của “inbox”: hộp thư đến, một từ genz thường dùng để chỉ hành động nhắn tin riêng tư.
-
avt : Đại diện cho từ “hình đại diện” hoặc có nghĩa là hình đại diện.
-
tag : là hành động gắn thẻ một người bạn trong bài đăng của ai đó.
-
fa : viết tắt của “always alone”, nghĩa là “có”, không có bạn trai hoặc bạn gái.
-
g9 : là viết tắt của “good night”, nghĩa là ngủ ngon.
-
stt : Thể hiện trạng thái từ, được hiểu là bài đăng của ai đó trên facebook.
-
rip : Đại diện cho “yên nghỉ”, có nghĩa là yên nghỉ và thường được sử dụng để bày tỏ sự thương tiếc trước cái chết của một người nào đó.
-
29 : Cho đêm nay, nghĩa là tối nay.
-
hf : đại diện cho hot face, tức là những người được chú ý và like cao trên facebook thường là những người đẹp trai, xinh gái.
-
lu : có nghĩa là yêu bạn, nghĩa là “yêu bạn” hoặc “yêu bạn”.
(một số từ viết tắt phổ biến trên facebook)
Trên đây studytienganh đã giải đáp thắc mắc của bạn về “phả hệ trên facebook là gì” và cũng đã giới thiệu cho bạn một số từ viết tắt facebook thông dụng.
Hy vọng những thông tin mà studytienganh vừa mang đến là hữu ích. Đừng quên theo dõi chúng tôi thường xuyên để biết thêm nhiều thông tin hữu ích, mới và thú vị.
-