Tối ưu chi phí là một trong những điều cần thiết trong thi công xây dựng. Cùng với đó, công nghệ ngày càng phát triển đã cho ra đời nhiều sản phẩm mới nhằm đáp ứng được yêu cầu tiết kiệm chi phí của khách hàng. Một trong số đó là tấm lợp lấy sáng polycarbonate. Tấm lợp poly đa dạng kích thước, phù hợp với mọi công trình xây dựng. Trong bài viết này, Minh Tiến Group sẽ gửi đến bạn kích thước tấm lợp polycarbonate lấy sáng đặc ruột.
I. Kích thước của tấm lợp poly thông dụng hiện nay
1. Kích thước 1007×5800mm – kích thước lớn
Chiều dài của tấm nhựa poly loại này có kích cỡ khá lớn, có thể ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất hoặc công nghiệp, nhất là trong những nhà máy hoặc nông trại cần lấy ánh sáng để tiết kiệm điện năng.
2. Kích thước 2100×5800mm – kích thước cực đại
Nhiều công trình xây dựng lớn như trung tâm thương mại hay các khu cao ốc văn phòng, nhà cao tầng yêu cầu sức chứa lớn sinh ra lượng điện năng tiêu thụ rất lớn. Do đó, tấm nhựa lấy sáng với kích thước cực đại trên đây sẽ là giải pháp thông minh dành cho bạn.
3. Kích thước 860×2400mm – kích thước nhỏ gọn tiện lợi
Vì tấm nhựa poly có tính dẻo, dễ cuộn lại nên đối với kích thước này hoàn toàn có thể cuộn tròn, giúp bạn thuận tiện mang vác. Kích thước này thường được dùng trong xây dựng nhà ở như nhà cấp 4, biệt thự … để bọc lấy cửa sổ, cửa kính giúp lấy sáng và ngăn tia UV gây hại xâm nhập.
II. Kích thước chuẩn của tấm lợp polycarbonate đặc ruột
Tấm Polycarbonate đặc ruột là sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất trong các công trình xây dựng hiện nay vì những ưu điểm vượt trội của nó. Đặc điểm nổi bật nhất của sản phẩm là độ cứng gấp nhiều lần so với các loại vật liệu khác và gần như không có khả năng bị phá vỡ bởi những tác động của thiên nhiên.
Bên cạnh đó, tấm Polycarbonate đặc ruột cũng có tính chất dẻo của nhựa Polycarbonate nên có thể cuộn tròn để vận chuyển dễ dàng hơn. Vì có thể ứng dụng đa dạng ở nhiều loại công trình, nên các tấm Polycarbonate đặc ruột được sản xuất với nhiều kích thước và độ dày khác nhau đáp ứng được các nhu cầu sử dụng.
Kích thước tấm polycarbonate đặc ruột:
- Độ dày đa dạng: 2mm, 2.8mm, 3mm, 4mm, 4.7mm, 5mm, 6mm, 8mm hoặc 10mm
- Chiều dài nguyên cuộn: 20m hoặc 30m.
- Chiều rộng: 1m22 (1200mm) hoặc 1m52 (1520mm).
- Đơn vị tính: mét vuông (m2)
Ưu điểm tấm polycarbonate đặc:
- Độ bền: loại tấm lợp này có độ bền cao hơn gấp 200 lần so với kính và thời gian sử dụng có thể lên tới 25 năm.
- Độ an toàn: Sản phẩm có khả năng kháng hóa chất và chống lại các tác động của môi trường giúp bảo vệ an toàn cho những vật dụng bên trong, nên an toàn hơn so với kính.
- Khả năng chịu được lực tác động lớn nên không bị biến dạng dù chịu lực tác động mạnh
- Các tấm lợp Polycarbonate có khả năng cách âm và cách nhiệt cao.
- Tấm lợp nhựa này dễ uốn cong, tạo kiểu nên rất thích hợp sử dụng trong những công trình có thiết kế phức tạp.
- Trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển đến các công trình trên cao
- Tấm lợp poly được thiết kế đa dạng về màu sắc và kiểu dáng.
- Chống được tia cực tím và các tia UV gây hại cho da.
Xem thêm: Bảng báo giá tấm lợp lấy sáng polycarbonate đặc ruột mới nhất 2022
III. Kích thước chuẩn của tấm polycarbonate rỗng ruột
- Chiều dài nguyên tấm: 5m8
- Chiều rộng: 2m1
- Độ dày tiêu chuẩn: 4.5mm, 5mm, 6mm, 10mm
- Đơn vị tính: Tấm
Khẩu độ uốn cong cho phép
Độ dày (mm) | Đường kính tối thiểu (mm) | Khẩu độ tối thiểu (mm) |
5mm | 850 | 1700 |
6mm | 1050 | 2000 |
10mm | 1400 | 3000 |
Màu sắc tác động đến sự truyền sáng và sự truyền nhiệt
Màu | Sự truyền sáng | Sự truyền nhiệt |
Trong suốt | 87 % | 60.31 % |
Xanh biển | 47 % | 44.39 % |
Xanh lá | 33 % | 35.60 % |
Xanh dương | 26 % | 37.20 % |
Khói | 10 % | 23.00 % |
Nâu trà | 19 % | 29.00 % |
Trắng sữa | 33 % | 0.30 % |
Xám bạc | 20 % | 8.00 % |
IV. Kích thước chuẩn của tấm polycarbonate dạng sóng
1. Kích thước tấm poly sóng tròn
- Chiều dài nguyên tấm: 2m4
- Chiều rộng: 0.82/0.86m
- Độ dày chuẩn: 0.8mm
- Số lượng sóng: 11
- Đơn vị tính: Tấm
2. Kích thước tấm poly sóng vuông
- Chiều dài nguyên tấm: 6m
- Chiều rộng: 1m07
- Độ dày chuẩn: 1mm, 1.5mm, 2mm, 3mm
- Số lượng sóng: 9
- Đơn vị tính: Mét
Màu sắc tác động đến sự truyền sáng và sự truyền nhiệt
Màu | Tỉ lệ truyền sáng | Tỉ lệ truyền nhiệt |
Trong suốt | 89 % | 69.37 % |
Xanh da trời | 24 % | 55,62 % |
Xanh lá | 47 % | 47,68 % |
Xanh ngọc | – | – |
Bạc | 13 % | 2.88 % |
Nâu đồng | 36 % | 46.57 % |
Trắng sữa | 46 % | 1.42 % |
Xám | 14 % | 36.28 % |
Trên đây là tất cả thông tin cần thiết về kích thước tấm lợp polycarbonate thông dụng mà Minh Tiến Group muốn gửi đến bạn. Hy vọng qua bài viết, các bạn đã có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp cho công trình xây dựng của bạn. Tham khảo thêm các bài viết khác tại duan600.vn