Giải mã ý nghĩa 50 emoji biểu tượng khuôn mặt chúng ta thường dùng hàng ngày

Ngay cả khi bạn sử dụng hàng trăm lần một ngày, bạn có thể không biết hết ý nghĩa của chúng. Thì hãy cùng chúng tôi tìm câu trả lời trong bài viết này.

Theo tuyên bố của Makeuseof, liên kết unicode luôn đi kèm với ý nghĩa của biểu tượng cảm xúc, nhưng nó không phải lúc nào cũng được sử dụng với ý nghĩa. Trong mỗi cộng đồng riêng biệt, biểu tượng cảm xúc mang nhiều ý nghĩa khác nhau.

Đây là ý nghĩa chung của biểu tượng cảm xúc mà chúng ta sử dụng hàng ngày.

1. Biểu tượng Biểu tượng cảm xúc Hạnh phúc

Khuôn mặt cười

Nụ cười và mặt cười là những biểu tượng cảm xúc được sử dụng phổ biến nhất. Ý nghĩa của chúng chỉ là niềm vui và sự nhiệt tình. Ngược lại, đôi khi thành ngữ này có nghĩa là “khinh thường” hoặc “xúc phạm nhẹ”.

Nói to

Những biểu tượng cảm xúc này cũng mang tính vui vẻ tích cực, có nghĩa là tương tự như hai khuôn mặt cười ở trên. Tuy nhiên, hành vi lộ răng lại thể hiện sự phúc hậu, rất tích cực, ít khi bị dùng để xúc phạm hay khinh thường.

Kiếm sĩ

Biểu tượng cảm xúc này cũng có hàm ý tích cực, nhưng nó hơi nhẹ nhõm. Các tin nhắn sử dụng biểu tượng cảm xúc này thường thể hiện niềm vui trong sự kiện này. Ví dụ: vượt qua một bài kiểm tra rất khó hoặc muộn nhưng vẫn đạt hạnh kiểm tốt vào cuối năm.

Rưng rưng nước mắt

Khi ai đó nói đùa, bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc này để thay thế tiếng cười hoặc “cười thật to”.

tiếng cười

Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thay thế “ROFL” (cười trên sàn).

Mặt cười ngược

Khuôn mặt tươi cười cho biết bạn đang nghiêm túc hoặc đang kể một câu chuyện nhạt nhẽo.

khuôn mặt hài hước

Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng cho những điều ngu ngốc nhưng thú vị.

Khuôn mặt tươi cười khi đeo kính

Khuôn mặt này đề cập đến ý nghĩa của sự bình tĩnh, đùa cợt hoặc “chấp nhận nó”.

Mặt đỏ

Khuôn mặt biểu lộ sự bối rối hoặc bối rối dưới sự xấu hổ.

Khuôn mặt cười vì nó quá ngon

Sử dụng biểu tượng cảm xúc này khi xem một số món ăn ngon.

Khuôn mặt mọt sách

Một khuôn mặt thể hiện trí tuệ hoặc sự nhiệt tình trong một lĩnh vực nào đó, hoặc đôi khi đó là kết quả bất ngờ mà bạn không thể đoán trước được.

Nụ cười “sáng bóng”

Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là vô cùng hào hứng hoặc muốn nổi tiếng, chẳng hạn như được gặp người yêu, ca sĩ hoặc làm những gì tôi thực sự thích.

Pie Nei Forever

Sử dụng nó để kỷ niệm một sự kiện, chẳng hạn như lễ tốt nghiệp, đám cưới hoặc sinh nhật của bạn.

2. Biểu tượng cảm xúc tươi tắn, trìu mến

Khuôn mặt cười

Nhiều người sử dụng biểu tượng cảm xúc này với sự khinh thường, nhưng trên thực tế khuôn mặt này có một giới tính mạnh mẽ, vì nó thường khớp với từ “取 ***”.

Chớp mắt

Khuôn mặt này thường đi kèm với thông tin mà người gửi cho là thú vị. Đừng coi trọng nội dung trong thông tin face này. Tương tự như một nụ cười giả tạo, cái chớp mắt thường đi kèm với những lời tán tỉnh hoặc gợi ý.

Khuôn mặt mở rộng ra khỏi lưỡi

Tương tự như biểu tượng chớp mắt, những khuôn mặt lưỡi này cũng thể hiện sự hài hước.

Thư giãn khuôn mặt

Như tên cho thấy, biểu tượng cảm xúc này đại diện cho sự giải phóng, thường là sự hài lòng. Bạn cũng có thể sử dụng lời mời qua lại để thể hiện sự ngây thơ hoặc thờ ơ.

Khuôn mặt cười với vầng hào quang

Khuôn mặt này có ý nghĩa nghiêm túc hoặc hài hước. Ví dụ: khi bạn gửi tin nhắn văn bản cho bạn bè, bạn sẽ ở nhà và tận hưởng vào tối thứ Sáu.

Mặt quỷ

Hai khuôn mặt quỷ màu tím ở trên thường thể hiện những trò đùa và chơi khăm.

Nụ hôn

Khuôn mặt bốn người hôn nhau đều ngụ ý lãng mạn hoặc tình cảm, đặc biệt là khuôn mặt “thất thần”, nhờ điểm thêm một trái tim đỏ. Ba khuôn mặt không có chủ ý cũng dùng nó để thể hiện “Tôi vô tội.”

Nụ cười “thắp sáng trái tim bạn”

Khuôn mặt cười và trái tim thể hiện tình yêu, rất dễ thương, cảm ơn bạn. Bạn có thể sử dụng nó với những người, địa điểm dễ thương hoặc bất cứ thứ gì.

Muốn ôm

Nghe tên thôi cũng đủ rồi, không gặp được thì dùng biểu cảm này để “ôm” người khác.

3. Biểu thức phủ định

vô cảm

Hai biểu tượng cảm xúc này được thiết kế để thể hiện sự khó coi, chẳng hạn như tin tức khiến bạn không hài lòng hoặc khó trả lời.

Khuôn mặt u sầu

Khuôn mặt này thể hiện sự thờ ơ hoặc nghi ngờ, một cảm giác tiêu cực nhưng tinh tế, không phải là sự tức giận thực sự. Ví dụ, nếu bạn nghi ngờ tại sao người yêu của bạn đến muộn, hãy sử dụng biểu tượng cảm xúc này.

Khan Liu <

Biểu tượng cảm xúc này thường đề cập đến căng thẳng hoặc nhiều công việc, thường là trong một số trường hợp nhất định. Ví dụ, nếu bạn gửi một tin nhắn cho người yêu của bạn vì bị trễ giờ làm thêm, bạn có thể sử dụng biểu tượng cảm xúc này.

Khuôn mặt buồn bã

Đây là hai khuôn mặt buồn được sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là buồn bã, hối hận, tiếc nuối, thất vọng hoặc bất kỳ cảm xúc tiêu cực nào.

Mắt nước

Khuôn mặt này biểu thị rằng bạn muốn được tha thứ, nhưng hiếm khi được sử dụng trong những trường hợp nghiêm trọng.

Thất vọng nhưng nhẹ nhõm

Biểu tượng cảm xúc này thể hiện sự sợ hãi và tổn thương.

Khuôn mặt khóc

Tương tự như hai biểu tượng biểu cảm buồn khác, biểu tượng khóc biểu thị cảm xúc bị thương, buồn nhưng mạnh mẽ hơn.

Khuôn mặt khóc

Khuôn mặt này buồn hơn khóc, vô cùng đau lòng.

Khuôn mặt lo lắng

Không hoàn toàn lo lắng, hãy sử dụng khuôn mặt này khi bạn cảm thấy sốc, sợ hãi, ghê tởm và sợ hãi.

Khuôn mặt cười

Khi bạn sử dụng biểu tượng cảm xúc này khi bạn đang lo lắng, bối rối hoặc xấu hổ, nói ngắn gọn là do dự trước những tin tức mới nhận được.

Khuôn mặt có lông mày

Khuôn mặt này tỏ ra nghi ngờ hoặc không đồng tình, phù hợp khi bạn không tin vào lời xin lỗi của ai đó.

Đối mặt với một chiếc gương lớn

Khuôn mặt này cũng thể hiện sự nghi ngờ, như thể bạn đang “nghiên cứu kỹ” thông tin.

Khuôn mặt dài

Nếu bạn cho rằng ai đó đang nói dối, hãy sử dụng khuôn mặt này.

Khuôn mặt không có miệng

Khuôn mặt này có nghĩa là “không thể nói”. Thông thường, trong một cuộc trò chuyện bế tắc, tôi không biết phải nói gì hoặc không dám nói vì xấu hổ hoặc tức giận.

Bị che miệng

Sử dụng biểu tượng cảm xúc này khi bạn không biết câu trả lời chính xác hoặc chứng minh rằng bạn có thể giữ bí mật cho người khác.

đầu nổ

Khuôn mặt này bị sốc, thường là với một số câu chuyện kinh dị.

Khuôn mặt mắng mỏ

Đúng như tên gọi, nếu bạn muốn chửi người khác nhưng vẫn muốn trở nên “tao nhã” thay vì thẳng thắn, hãy sử dụng khuôn mặt này.

Khuôn mặt mệt mỏi

Họ thể hiện sự mệt mỏi, dường như không điều gì có thể khiến bạn mệt mỏi hơn.

Mắt buồn ngủ

Biểu hiện buồn ngủ này hiếm khi thể hiện sự mệt mỏi, cho thấy rằng người gửi đang bị ốm hoặc không thoải mái.

Gương mặt tự tin

Ngoài việc thể hiện sự bối rối, hai khuôn mặt này còn thể hiện sự xấu hổ hoặc xin lỗi. Ví dụ: nếu lịch trình của bạn bận và bạn cần hủy hẹn hò, vui lòng thêm một trong các biểu tượng cảm xúc này.

Khuôn mặt hun khói

Không tự hào như chúng ta nghĩ, khuôn mặt này được dùng để thể hiện sự tức giận và trầm cảm.

Khuôn mặt giận dữ

Hai biểu hiện này thể hiện sự tức giận thực sự, không phải hài hước hay đùa cợt, chỉ có mặt đỏ là cơn tức giận mạnh hơn.

Khuôn mặt giận dữ

Face thể hiện sự bế tắc, nhưng vẫn đang cố gắng vượt qua.

Khuôn mặt gây sốc

Người có lông mày và miệng há hốc không có lông mày là những người sửng sốt, ngạc nhiên và thất vọng.

Đối mặt với nỗi sợ hãi

Ba khuôn mặt “lạnh lùng” thể hiện mức độ sợ hãi khác nhau và tăng dần từ trái sang phải.

4. Các biểu tượng cảm xúc khác

Con khỉ

Những chú khỉ vô hình, không nhìn thấy, không biết nói sẽ rất bất ngờ và bối rối theo nội dung thông tin.

Bộ phận SH * T

Biểu tượng này thường được sử dụng để thể hiện sự hài hước, chửi bới hoặc chỉ trích ai đó.

5. Biểu cảm tay

Tôi đồng ý, đồng ý

Tôi không đồng ý, không đồng ý

Chấp nhận, hài lòng, bình thường, mọi thứ đều tốt, “những điều nhỏ nhặt”

Thư giãn, hài lòng

Tôi ủng hộ, đồng ý

Hãy ôm nó đi nào

Cảm ơn bạn hoặc cầu nguyện, bạn có thể sử dụng nó để cầu xin

Ý nghĩa của biểu tượng cảm xúc này tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó giống như cầm điện thoại trên tay, vậy có nghĩa là bạn muốn gọi cho ai đó. Phi công thường dùng nó để cầu chúc may mắn. Trong văn hóa Hawaii, đây là cử chỉ “Shaka”, thể hiện tình cảm và tình bạn </ p Dự báo

6. Biểu cảm hình trái tim

Hongxin là biểu tượng biểu tượng cảm xúc cơ bản để thể hiện tình yêu, tình yêu hoặc sự lãng mạn

Trái tim của các màu khác giống với ý nghĩa của trái tim màu đỏ, nhưng màu sắc khác nhau ở người nhận. Ví dụ: Blue Xin đại diện cho đội áo xanh, trong khi Huang Xin đại diện cho mặt trời và mùa hè

Buồn đến cùng cực

Sự thịnh vượng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *